He bought a big quantity of fruit.
Dịch: Anh ấy đã mua một số lượng lớn trái cây.
The warehouse holds a big quantity of goods.
Dịch: Kho hàng chứa một số lượng lớn hàng hóa.
số lượng lớn
khối lượng lớn
số lượng
lớn
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
thời gian đã trôi qua
Gặp gỡ và chào hỏi (có trả phí)
nghiên cứu hiện tại
Liên đoàn Bóng đá Việt Nam (VFF)
Mốc thời gian vụ án
vấn đề xã hội
Giữ chân nhân tài
kẽm (kim loại có ký hiệu hóa học là Ni)