He bought a big quantity of fruit.
Dịch: Anh ấy đã mua một số lượng lớn trái cây.
The warehouse holds a big quantity of goods.
Dịch: Kho hàng chứa một số lượng lớn hàng hóa.
số lượng lớn
khối lượng lớn
số lượng
lớn
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Telua hiđrua
cỏ biển
Visual xinh xuất sắc
ngày hết hạn
Luật giao thông
trợ giúp pháp lý
mảnh nhô ra (của một cái gì đó, như mũi của một con vật)
các quy định tài chính