Her beneficence was evident in her charitable donations.
Dịch: Lòng nhân ái của cô ấy thể hiện rõ qua những đóng góp từ thiện của cô.
The beneficence of the local community helped many families in need.
Dịch: Sự từ thiện của cộng đồng địa phương đã giúp đỡ nhiều gia đình gặp khó khăn.