I sent her belated wishes for her birthday.
Dịch: Tôi đã gửi cho cô ấy lời chúc muộn nhân dịp sinh nhật.
He apologized for his belated wishes.
Dịch: Anh ấy đã xin lỗi vì lời chúc muộn của mình.
lời chúc muộn
lời chúc hoãn lại
lời chúc
chúc
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Thiết bị đeo trên đầu giúp người dùng trải nghiệm thực tế ảo.
môn thể thao cưỡi ngựa biểu diễn
túi laptop
Lô hội
báo cáo lỗi
Sự hùng biện, khả năng diễn đạt lưu loát
Giấy chứng nhận xuất sắc
Thanh toán trực tuyến