I sent her belated wishes for her birthday.
Dịch: Tôi đã gửi cho cô ấy lời chúc muộn nhân dịp sinh nhật.
He apologized for his belated wishes.
Dịch: Anh ấy đã xin lỗi vì lời chúc muộn của mình.
lời chúc muộn
lời chúc hoãn lại
lời chúc
chúc
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
phóng đại
số
quạ
sự phê duyệt phần mềm
Dấu vân tay
Bảo hiểm tài sản
từ chối đưa ra
nấu dưa chua