Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "behavioral"

noun
cognitive behavioral therapy
/ˈkɒɡnətɪv bɪˈheɪvjərəl ˈθerəpi/

liệu pháp hành vi nhận thức

noun
Behavioral issues
/bɪˈheɪvjərəl ˈɪʃuːz/

Các vấn đề về hành vi

noun
behavioral psychology
/bɪˈheɪvjərəl saɪˈkɒlədʒi/

tâm lý học hành vi

behavioral change

thay đổi hành vi

noun
behavioral assessment
/bɪˈheɪvjərəl əˈsɛsmənt/

đánh giá hành vi

noun
behavioral disorder
/bɪˈheɪvjərəl dɪsˈɔrdər/

rối loạn hành vi

noun
behavioral finance
/bɪˈheɪvjərəl faɪˈnæns/

Tài chính hành vi

noun
behavioral economics
/bɪˈheɪvjərəl ɪˈkɒnəˌmɪks/

kinh tế hành vi

noun
behavioral sciences
/bɪˈheɪvjərəl ˈsaɪənsɪz/

Khoa học hành vi

noun
behavioral science
/bɪˈheɪvjərəl ˈsaɪəns/

Khoa học hành vi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY