I love eating beef ramen on cold days.
Dịch: Tôi thích ăn mì ramen bò vào những ngày lạnh.
Beef ramen is a popular dish in Japanese cuisine.
Dịch: Mì ramen bò là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản.
Vật liệu để bao bọc hoặc quấn quanh cái gì đó, thường dùng để bảo vệ hoặc trang trí