I love eating beef ramen on cold days.
Dịch: Tôi thích ăn mì ramen bò vào những ngày lạnh.
Beef ramen is a popular dish in Japanese cuisine.
Dịch: Mì ramen bò là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản.
mì bò
ramen với thịt bò
mì ramen
thịt bò
12/06/2025
/æd tuː/
lựa chọn không giới hạn
không đồng nhất, đa dạng
Hình ảnh quen thuộc
sự chú ý
Sự pháo kích, sự bắn phá
công ty đầu tư
Gã phóng xe máy
tích trữ, gom góp