I ordered a beef burger for lunch.
Dịch: Tôi đã đặt một cái bánh hamburger thịt bò cho bữa trưa.
The beef burger is delicious.
Dịch: Bánh hamburger thịt bò rất ngon.
miếng thịt bò
bánh hamburger
nướng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
gia đình khó khăn
tác động tiêu cực
đảng được ủy quyền
Đánh giá và mở rộng
không hề
thói quen tài chính
lựa chọn những người
nước tiểu lẫn máu