I love eating bean cake during the festivals.
Dịch: Tôi thích ăn bánh đậu trong các lễ hội.
The bean cake has a sweet filling.
Dịch: Bánh đậu có nhân ngọt.
Gói công cụ làm việc trực tuyến của Google, cung cấp các ứng dụng như Gmail, Google Drive, Google Calendar và Google Docs để hợp tác và quản lý công việc.
Cuộn bánh hoặc thức ăn được bọc lại, thường dùng trong ẩm thực để chỉ các loại bánh cuốn hoặc món ăn cuộn khác.