His feelings were repressed for years.
Dịch: Cảm xúc của anh ấy đã bị kìm nén trong nhiều năm.
The rebellion was brutally repressed.
Dịch: Cuộc nổi dậy đã bị đàn áp dã man.
bị đàn áp
bị bóp nghẹt
sự kìm nén
mang tính đàn áp
08/11/2025
/lɛt/
kỹ năng xử lý hình ảnh
sự nhuộm màu
hỗ trợ mới
buổi sáng sớm
giá cả quá cao
hóa đơn điện
Trưởng văn phòng
héc-to-lít