His feelings were repressed for years.
Dịch: Cảm xúc của anh ấy đã bị kìm nén trong nhiều năm.
The rebellion was brutally repressed.
Dịch: Cuộc nổi dậy đã bị đàn áp dã man.
bị đàn áp
bị bóp nghẹt
sự kìm nén
mang tính đàn áp
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
nhập viện ngoại trú
lịch kỹ thuật số
mua sắm hàng tạp hóa
xác thực STH
vật đen tuyệt đối
nghiền ngẫm, suy ngẫm
ảnh ngày xưa
ốc vặn