Workers are often oppressed by their employers.
Dịch: Công nhân thường bị chủ thuê chèn ép.
Minorities in that country are routinely oppressed.
Dịch: Các dân tộc thiểu số ở quốc gia đó thường xuyên bị chèn ép.
Mảng đá lớn hoặc tảng đá phẳng, thường dùng trong xây dựng hoặc làm vật trang trí.