Workers are often oppressed by their employers.
Dịch: Công nhân thường bị chủ thuê chèn ép.
Minorities in that country are routinely oppressed.
Dịch: Các dân tộc thiểu số ở quốc gia đó thường xuyên bị chèn ép.
bị đàn áp
bị bóc lột
bị bắt nạt
sự chèn ép
người chèn ép
bị chèn ép
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
phòng học
nhà khách
Người bán thực phẩm
tìm hiểu nguồn gốc
sợi dây
Mọi thứ sẽ ổn
quả hạch
bệnh có từ trước