Workers are often oppressed by their employers.
Dịch: Công nhân thường bị chủ thuê chèn ép.
Minorities in that country are routinely oppressed.
Dịch: Các dân tộc thiểu số ở quốc gia đó thường xuyên bị chèn ép.
bị đàn áp
bị bóc lột
bị bắt nạt
sự chèn ép
người chèn ép
bị chèn ép
10/09/2025
/frɛntʃ/
Bún bò Huế
Thiếu nước
Miếng bông tẩy trang dùng để tẩy trang mặt
câu hỏi vô duyên
ăn trộm, ăn cắp
sai lầm khi còn trẻ
Các kiểu chi tiêu
CLB Bà Rịa - Vũng Tàu