I want to be comfortable in my own home.
Dịch: Tôi muốn cảm thấy thoải mái trong chính ngôi nhà của mình.
She made sure everyone was comfortable during the meeting.
Dịch: Cô ấy đã đảm bảo rằng mọi người đều cảm thấy thoải mái trong suốt cuộc họp.
thoải mái
thư giãn
sự thoải mái
an ủi
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
sự phát sinh, sự dẫn xuất
làm sai lệch, dẫn dắt sai
quan sát
sự phát sóng
công thức (để chế biến món ăn)
buổi biểu diễn rối
thiết bị nặng
Tai nạn liên hoàn