I want to be comfortable in my own home.
Dịch: Tôi muốn cảm thấy thoải mái trong chính ngôi nhà của mình.
She made sure everyone was comfortable during the meeting.
Dịch: Cô ấy đã đảm bảo rằng mọi người đều cảm thấy thoải mái trong suốt cuộc họp.
thoải mái
thư giãn
sự thoải mái
an ủi
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
bố cục nội dung
xe coupe
khu tài chính
Ghi âm
Thiết kế bảng màu
tiệc ngủ
khăn quàng lụa
làm khách trên sân