I found some great deals at the bargain outlet.
Dịch: Tôi đã tìm thấy nhiều món hời tuyệt vời tại cửa hàng giảm giá.
The bargain outlet offers a variety of products at reduced prices.
Dịch: Cửa hàng giảm giá cung cấp nhiều sản phẩm với giá thấp hơn.
cửa hàng giảm giá
trung tâm thanh lý
món hời
đàm phán giá
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
Cửa hàng trực tuyến
lịch trình
Vùng đất Công giáo biệt lập
trọng tâm chính
hoạt động
con đường diễn xuất
gỗ
Người bình dân, người thuộc tầng lớp thấp trong xã hội