She wore a dress with bare shoulders.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy hở vai.
The painting depicted a woman with bare shoulders.
Dịch: Bức tranh miêu tả một người phụ nữ với bờ vai trần.
hở vai
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
kéo cắt móng
sự thận trọng tài chính
bình chứa
người buôn bán tranh nghệ thuật
cá guppy
Triển vọng đàm phán
đáp ứng, làm thỏa mãn
gây ra mối đe dọa đáng kể