I use a banking application to transfer money.
Dịch: Tôi sử dụng một ứng dụng ngân hàng để chuyển tiền.
The banking application is very convenient.
Dịch: Ứng dụng ngân hàng rất tiện lợi.
ứng dụng ngân hàng di động
ứng dụng ngân hàng trực tuyến
ngân hàng
gửi tiền vào ngân hàng
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
bộ sưu tập nghệ thuật
từ chức
kế hoạch dinh dưỡng
thế kỷ hiện đại
thời trang mùa hè
huấn luyện viên
tỉ mỉ, cẩn thận
nhà nông học