I use a banking application to transfer money.
Dịch: Tôi sử dụng một ứng dụng ngân hàng để chuyển tiền.
The banking application is very convenient.
Dịch: Ứng dụng ngân hàng rất tiện lợi.
ứng dụng ngân hàng di động
ứng dụng ngân hàng trực tuyến
ngân hàng
gửi tiền vào ngân hàng
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
chán ngấy, không còn kiên nhẫn
mẹ
bệnh viện đại học y
hùng vĩ, tráng lệ
mua trăn rắn
Ủng hộ, xác nhận hoặc chứng thực
khu vực bùn lầy
mặt hàng thời trang