I use a banking application to transfer money.
Dịch: Tôi sử dụng một ứng dụng ngân hàng để chuyển tiền.
The banking application is very convenient.
Dịch: Ứng dụng ngân hàng rất tiện lợi.
ứng dụng ngân hàng di động
ứng dụng ngân hàng trực tuyến
ngân hàng
gửi tiền vào ngân hàng
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
con dê rừng
quá trình đăng ký
bomba
thuộc về Đan Mạch
Hệ thống trọng yếu
sự sinh con
máy phát điện xoay chiều
Ngôn ngữ Việt Nam