I prepared a baked dish for dinner.
Dịch: Tôi đã chuẩn bị một món nướng cho bữa tối.
This baked dish is a family favorite.
Dịch: Món nướng này là món yêu thích của gia đình.
món hầm
bánh nướng
nướng
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
mít chua
Mái nhà, sân thượng
trúng cử, đắc cử
Cột điện
buổi tối dễ chịu
tia cực tím
Sức hấp dẫn ngành
đồng hồ điện thế