She bought a new badminton bat for the tournament.
Dịch: Cô ấy đã mua một cái vợt cầu lông mới cho giải đấu.
He practices every day with his badminton bat.
Dịch: Anh ấy luyện tập mỗi ngày với cái vợt cầu lông của mình.
vợt cầu lông
cầu lông
chơi cầu lông
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Nhân viên mua sắm
đạo Do Thái
Mbappe
tên gọi thân mật
phục vụ khách nhiệt tình
tính phù du, tính nhất thời
Vua Tây Ban Nha
thuyền bè