I have a bad memory for names.
Dịch: Tôi có trí nhớ kém về tên.
Her bad memory often gets her into trouble.
Dịch: Trí nhớ kém của cô ấy thường khiến cô gặp rắc rối.
trí nhớ kém
sự quên lãng
trí nhớ
nhớ lại
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
truyền vào, thấm vào, làm ngấm
tạo dáng vụng về
Các vật phẩm khảo cổ học
Chăm sóc người cao tuổi
các hành vi phản cạnh tranh
bát hải sản
Cho vay ưu đãi
Giá trị đạo đức