She bought some new baby clothes for her upcoming arrival.
Dịch: Cô ấy đã mua một số quần áo em bé mới cho sự ra đời sắp tới.
These baby clothes are so cute and comfortable.
Dịch: Những bộ quần áo em bé này thật dễ thương và thoải mái.
quần áo trẻ sơ sinh
trang phục em bé
em bé
quần áo
07/11/2025
/bɛt/
Sự ghi nhớ, sự học thuộc lòng
đom đóm
Thị trường chung
Tự hào khoe
vấn đề bí mật
Xử lý chất thải đúng cách
Đội ngũ chính trị
cuộn lại, lăn, chuyển giao