She bought some new baby clothes for her upcoming arrival.
Dịch: Cô ấy đã mua một số quần áo em bé mới cho sự ra đời sắp tới.
These baby clothes are so cute and comfortable.
Dịch: Những bộ quần áo em bé này thật dễ thương và thoải mái.
quần áo trẻ sơ sinh
trang phục em bé
em bé
quần áo
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Chấp các hot girl
Propan-1,2,3-triol
Sự kết nối (chia sẻ kết nối internet)
trái nghĩa
trân trọng mối quan hệ
học sinh xuất sắc
bữa ăn nhẹ cung cấp năng lượng
doanh nghiệp toàn cầu