Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bột sắn"

noun
tapioca pudding
/tæpɪˈoʊkə ˈpʊdɪŋ/

bột sắn dây nấu thành món tráng miệng mềm mịn, thường có thêm sữa và đường

noun
trân châu
/tʃɪn tʃaʊ/

Trân châu có nghĩa là hạt nổi trong trà sữa, thường được làm từ bột sắn hoặc bột năng và có vị ngọt.

noun
tapioca pearls dessert
/ˌtæpiˈoʊkə ˈpɜrlz dɪˈzɜrt/

món tráng miệng từ bột sắn

noun
tapioca dessert
/ˌtæpiˈoʊkə dɪˈzɜrt/

món tráng miệng từ bột sắn

noun
tapioca dessert
/ˌtæpɪˈoʊkə dɪˈzɜrt/

Món tráng miệng từ bột sắn

noun
steamed tapioca cake
/stiːmd ˌtæpɪˈoʊkə keɪk/

Bánh bột sắn hấp

noun
cassava flour
/kæˈsævə ˈflaʊər/

bột sắn

noun
sago
/ˈseɪɡoʊ/

bột sắn

noun
manioc flour
/ˈmæn.i.ɑːk flaʊər/

bột sắn

noun
tapioca pearl dessert with pomegranate seeds
/ˌtæpiˈoʊkə pɜrl dɪˈzɜrt wɪð ˈpɒmɪˌɡrænɪt siːdz/

Món tráng miệng từ bột sắn với hạt lựu

noun
tapioca pearls
/ˌtæpiˈoʊkə pɜrlz/

bột sắn tapioca

noun
cassava starch
/kəˈsɑː.və stɑːrtʃ/

bột sắn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

22/11/2025

gregorian system

/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/

hệ thống Gregorian, Lịch Gregorian

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY