Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bột mì"

noun
alternative flour
/ɔːlˈtɜːrnətɪv flaʊər/

bột làm từ nguyên liệu thay thế cho bột mì truyền thống trong nấu ăn và làm bánh

noun
donut
/ˈdoʊ.nʌt/

Bánh vòng, bánh rán hình tròn có lỗ ở giữa, thường được làm từ bột mì và có thể có nhân hoặc phủ đường.

noun
semolina
/ˌsɛm.əˈliː.nə/

bột mì thô, thường dùng làm bánh hoặc món ăn sáng

noun
white flour
/waɪt flaʊər/

bột mì trắng

noun
flour improver
/flɔːər ɪmˈpruːvər/

chất cải tiến bột mì

noun
plain flour
/pleɪn flaʊər/

bột mì thường

noun
bánh phồng
/bæɲ fɒŋ/

Bánh phồng là một loại bánh giòn, thường được làm từ bột gạo hoặc bột mì, thường ăn kèm với các món ăn khác.

noun
bread flour
/brɛd flaʊər/

bột mì dùng để làm bánh

noun
bánh bông lan
/bæŋ˧˦ bɔŋ˧˦ lan/

Bánh bông lan là một loại bánh ngọt mềm, thường được làm từ trứng, đường, bột mì và bơ.

noun
bánh kẹp
/bæŋ kɛp/

Bánh kẹp là một loại bánh truyền thống của Việt Nam, thường được làm từ bột gạo hoặc bột mì và có nhân bên trong.

noun
empanadas
/ɛmˈpænədɑː/

Bánh empanada, một loại bánh có nhân, thường được bọc trong lớp bột mì và chiên hoặc nướng.

noun
bánh bao xá xíu
/bæŋ˧˩ bɑː˧˧ ɕaː˧˧ ɕiː˧˧/

Bánh bao xá xíu là một loại bánh bao có nhân thịt xá xíu, thường được làm từ bột mì và có hình dáng tròn.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY