Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bệnh lây truyền"

noun
STD
/ˌɛsˌtiːˈdiː/

Bệnh lây truyền qua đường tình dục

noun
STI
/ˌɛsˌtiːˈaɪ/

Bệnh lây truyền qua đường tình dục

noun
chlamydial infection
/ˌklæm.iˈdɪ.əl ɪnˈfɛk.ʃən/

Nhiễm trùng do vi khuẩn chlamydia, thường gây ra các bệnh lây truyền qua đường tình dục.

adjective
venereal
/vəˈnɪəriəl/

liên quan đến bệnh lây truyền qua đường tình dục

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

23/07/2025

levain

/ləˈvæn/

bột chua (dùng để làm bánh), men sống dùng trong làm bánh, hỗn hợp bột và nước lên men

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY