Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bất lịch sự"

adjective
uncivil
/ʌnˈsɪvəl/

thô lỗ, bất lịch sự

noun
incivility
/ɪnˈsɪv.ɪl.ɪ.ti/

sự thô lỗ, sự bất lịch sự

noun
impertinence
/ɪmˈpɜːrtənəns/

sự vô lễ, sự bất lịch sự

adjective
rude
/ruːd/

thô lỗ, bất lịch sự

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/08/2025

rapid

/ˈræpɪd/

nhanh chóng, mau lẹ, khẩn trương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY