Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bảo tàng"

verb
visit a museum
/ˈvɪzɪt ə mjuːˈziːəm/

tham quan bảo tàng

noun
Netherlands Museum

bảo tàng Hà Lan

noun
Italian Museum
/ɪˈtæliən mjuˈziːəm/

bảo tàng Ý

noun
Hue Royal Antiquities Museum
/hjuː ˈrɔɪəl ænˈtɪkwɪtiz mjuːˈziːəm/

Bảo tàng cổ vật cung đình Huế

noun
ethnology museum
/ˌɛθnˈɒlədʒi ˈmjuːzɪəm/

bảo tàng dân tộc học

noun
museum administration
/mjʊˈziːəm æd.mɪˈnɪs.trə.ʃən/

quản lý bảo tàng

noun
science museum
/ˈsaɪəns mjuːˌzɛm/

bảo tàng khoa học

noun
natural science museum
/ˈnætʃərəl saɪəns mjuːˈzɪəm/

bảo tàng khoa học tự nhiên

noun
museum of natural history
/mjuːˈziːəm əv ˈnætʃərəl ˈhɪstəri/

bảo tàng lịch sử tự nhiên

noun
museum of natural history
/mjuːˈziːəm əv ˈnætʃərəl ˈhɪstəri/

bảo tàng lịch sử tự nhiên

noun
historical museum
/hɪsˈtɒrɪkəl mjuːˈziːəm/

bảo tàng lịch sử

noun
museum management
/mjuːˈziː.əm ˈmæn.ɪdʒ.mənt/

quản lý bảo tàng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY