Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "búp bê gỗ"

noun
wooden doll
/ˈwʊdən dɑl/

búp bê gỗ

noun
matryoshka doll
/ˈmæt.rɪ.ɒʃ.kə/

Búp bê Matryoshka, một loại búp bê gỗ Nga có thể mở ra và chứa các búp bê nhỏ hơn bên trong.

noun
matryoshka
/ˌmætrɪˈoʊʃkə/

Búp bê Matryoshka (búp bê Nga), là một loại búp bê gỗ có thể chứa nhiều búp bê nhỏ hơn bên trong.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY