Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bò sát"

noun
Reptile Discovery Center
/ˈrɛptaɪl dɪˈskʌvəri ˈsɛntər/

Trung tâm Khám phá Bò sát

noun
crocodilian
/ˌkrɒkəˈdɪliən/

loài bò sát giống cá sấu

noun
herpeton
/ˈhɜːrpɪtən/

loài bò sát (chỉ chung cho các loài bò sát và lưỡng cư)

adjective
reptilian
/rɛpˈtɪl.i.ən/

thuộc về loài bò sát

noun
reptile car
/ˈrɛp.taɪl kɑr/

Xe bò sát

noun
reptile
/ˈrɛp.taɪl/

Bò sát

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY