Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bò"

noun
touchscreen keyboard
/ˈtʌtʃskriːn ˈkiːbɔːrd/

bàn phím cảm ứng

noun
haptic keyboard
/ˈhæptɪk ˈkiːbɔːrd/

bàn phím phản hồi

noun
shoulder cut
/ˈʃoʊldər kʌt/

phần thịt vai (bò, cừu, lợn)

verb phrase
abolish the corvée tax
/əˈbɒlɪʃ ðə kɔːrˈveɪ tæks/

bãi bỏ thuế khoán

noun
Botox
/ˈboʊtɑːks/

Botox

noun
border crossing
/ˈbɔːrdər ˈkrɔːsɪŋ/

Sự vượt biên giới

noun
Tan Thanh border gate
/tæŋ tæŋ bɔːrdər ɡeɪt/

cửa khẩu Tân Thanh

verb phrase, noun phrase
Reboot application
/riːˈbuːt æplɪˈkeɪʃən/

Khởi động lại ứng dụng

noun
metabolic control
/ˌmetəˈbɑːlɪk kənˈtroʊl/

kiểm soát trao đổi chất

verb
boost humidity
/buːst hjuːˈmɪdɪti/

tăng độ ẩm

verb
Vitamin boost
/ˈvaɪtəmɪn buːst/

Nạp vitamin

noun
responsible body
/rɪˈspɒnsəbl ˈbɒdi/

cơ quan có trách nhiệm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY