Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bò"

noun
corroboration
/kəˌrɒbəˈreɪʃən/

Sự chứng thực, sự xác nhận

noun
Marketing collaboration
/ˈmɑːrkɪtɪŋ kəˌlæbəˈreɪʃən/

Hợp tác tiếp thị

verb
Carry a boy across the street
/ˈkæri ə bɔɪ əˈkrɒs ðə striːt/

bế trai băng qua đường

adjective
airborne
/ˈeərˌbɔːrn/

ở trên không

noun
plant box
/plænt bɒks/

Hộp trồng cây

noun
body image
/ˈbɒdi ˈɪmɪdʒ/

khung hình hài hòa

noun
savings box
/ˈseɪvɪŋz bɒks/

hòm tiết kiệm

noun phrase
boundless pride
/ˈbaʊndləs praɪd/

Niềm tự hào khôn xiết

noun
blockbuster screenplay
/ˈblɒkˌbʌstər ˈskriːnˌpleɪ/

Kịch bản bom tấn

verb
hand over the body
/ˈhændoʊvər əv ðə ˈbɒdi/

bàn giao thi thể

noun
car bonnet
/ˈkɑːr ˈbɒnɪt/

nắp ca-pô xe hơi

verb
sink a boat
/sɪŋk ə boʊt/

chìm ghe

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY