Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bò"

noun
dreamboat
/ˈdriːmboʊt/

người mơ mộng; người lý tưởng

verb
be on the board
/biː ɒn ðə bɔːrd/

là thành viên hội đồng quản trị

noun
backbone of CAHN FC
/ˈbækboʊn əv siː eɪ eɪtʃ ɛn ɛf siː/

trụ cột của CLB CAHN

noun
borrower
/ˈbɒrəʊər/

người vay tiền

verb
borrow money
/ˈbɒroʊ ˈmʌni/

vay tiền

noun
Well-proportioned body
/ˌwel prəˈpɔːrʃənd ˈbɑːdi/

Thân hình cân đối

noun
Nam Dinh beef noodle soup
/fəː bɔː næm dɪn/

Phở bò Nam Định

noun
ultimate combo
/ˈʌltɪmət ˈkɒmboʊ/

combo cực mạnh

adjective
sexy body
/ˈsɛksi ˈbɒdi/

body nóng bỏng

verb phrase
welcoming the firstborn child
/ˈwelkəmɪŋ ðə ˈfɜːrstbɔːrn tʃaɪld/

Chào đón con đầu lòng

noun
executive body
/ɪɡˈzekjətɪv ˈbɒdi/

cơ quan hành pháp

noun
defined body
/dɪˈfaɪnd ˈbɒdi/

cơ thể săn chắc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY