Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bánh tráng"

noun
spring roll wrapper
/sprɪŋ roʊ ˈræp.ər/

bánh tráng cuốn

noun
gỏi cuốn
/ɡɔɪ̯ kuən/

Một món ăn truyền thống của Việt Nam, thường được làm từ bánh tráng cuốn lại với các nguyên liệu như tôm, thịt, rau sống và bún.

noun
vietnamese rice paper
/viːɛtˈnɑːmɪz raɪs ˈpeɪpər/

Bánh tráng Việt Nam

noun
dessert cake
/dɪˈzɜrt keɪk/

Bánh tráng miệng

noun
dessert bread
/dɪˈzɜːrt brɛd/

bánh tráng miệng

noun
rice paper rolls
/raɪs ˈpeɪpər roʊlz/

Bánh tráng

noun
crispy rice paper
/ˈkrɪspi raɪs ˈpeɪpər/

Bánh tráng giòn

noun
savory rice paper
/ˈseɪ.vər.i raɪs ˈpeɪ.pər/

bánh tráng mặn

noun
rice paper roll
/raɪs ˈpeɪpər roʊl/

bánh tráng

noun
mixed rice paper salad
/mɪkst raɪs ˈpeɪpər ˈsæləd/

Salad từ bánh tráng trộn lẫn với các nguyên liệu khác

noun
rice paper with egg
/raɪs ˈpeɪpər wɪð ɛɡ/

Bánh tráng trứng

noun
Vietnamese rice paper with egg
/viət.nəˈmiːz raɪs ˈpeɪ.pər wɪð ɛg/

Bánh tráng Việt Nam có trứng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY