Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bánh quy"

noun
pastries
/ˈpeɪstriːz/

bánh ngọt, bánh quy

noun
salted pastry
/sɔːltɪd ˈpeɪstri/

bánh quy mặn

noun
biscuits
/ˈbɪskɪts/

bánh quy

noun
biscotti
/bɪˈskɑːti/

Bánh quy giòn, thường được cắt lát và nướng hai lần.

noun
savory cracker
/ˈseɪ.vər.i ˈkræk.ər/

bánh quy mặn

noun
s'mores
/s'mɔrz/

món bánh kẹo truyền thống của Mỹ làm từ bánh quy, sô cô la và marshmallow nướng.

noun
crackers
/ˈkrækərz/

bánh quy giòn

noun
cracker
/ˈkrækər/

bánh quy giòn

noun
biscuit
/ˈbɪs.kɪt/

bánh quy

verb
baking
/ˈbeɪ.kɪŋ/

nướng (thường là bánh, bánh quy, v.v.)

noun
cookie
/ˈkʊki/

Bánh quy

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY