Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bánh quy"

noun
pastries
/ˈpeɪstriːz/

bánh ngọt, bánh quy

noun
salted pastry
/sɔːltɪd ˈpeɪstri/

bánh quy mặn

noun
biscuits
/ˈbɪskɪts/

bánh quy

noun
biscotti
/bɪˈskɑːti/

Bánh quy giòn, thường được cắt lát và nướng hai lần.

noun
savory cracker
/ˈseɪ.vər.i ˈkræk.ər/

bánh quy mặn

noun
s'mores
/s'mɔrz/

món bánh kẹo truyền thống của Mỹ làm từ bánh quy, sô cô la và marshmallow nướng.

noun
crackers
/ˈkrækərz/

bánh quy giòn

noun
cracker
/ˈkrækər/

bánh quy giòn

noun
biscuit
/ˈbɪs.kɪt/

bánh quy

verb
baking
/ˈbeɪ.kɪŋ/

nướng (thường là bánh, bánh quy, v.v.)

noun
cookie
/ˈkʊki/

Bánh quy

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY