Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bánh pizza"

noun
pizza pocket
/ˈpiːtsə pɒkɪt/

bánh pizza nhỏ hình túi hoặc hình tròn dùng để nhồi nhân và nướng hoặc chiên

noun
stuffed pizza
/stʌft ˈpiːtsə/

bánh pizza nhồi nhân

noun
calzone
/kælˈzoʊn/

Bánh calzone, một loại bánh pizza được gấp lại và nhồi với các nguyên liệu như phô mai, thịt và rau.

noun
pizza crust
/ˈpiː.tsə krʌst/

Vỏ bánh pizza

noun
pizza
/ˈpiːt.sə/

bánh pizza

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

29/09/2025

job market

/dʒɑb ˈmɑrkɪt/

Thị trường việc làm, Thị trường công việc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY