Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bánh pizza"

noun
pizza pocket
/ˈpiːtsə pɒkɪt/

bánh pizza nhỏ hình túi hoặc hình tròn dùng để nhồi nhân và nướng hoặc chiên

noun
stuffed pizza
/stʌft ˈpiːtsə/

bánh pizza nhồi nhân

noun
calzone
/kælˈzoʊn/

Bánh calzone, một loại bánh pizza được gấp lại và nhồi với các nguyên liệu như phô mai, thịt và rau.

noun
pizza crust
/ˈpiː.tsə krʌst/

Vỏ bánh pizza

noun
pizza
/ˈpiːt.sə/

bánh pizza

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY