Avant-garde fashion challenges conventional norms.
Dịch: Thời trang tiên phong thách thức các chuẩn mực thông thường.
She is known for her avant-garde fashion sense.
Dịch: Cô ấy được biết đến với gu thời trang tiên phong của mình.
thời trang tân tiến
thời trang thử nghiệm
tiên phong
27/09/2025
/læp/
sự cân nhắc, sự trọng số
vào những ngày đó
sự tiếp nhận thuận lợi
nhóm học tập
áo polo
tài liệu chuyển giao
đánh giá môi trường sống
biến đổi