The system needs to authenticate the code before execution.
Dịch: Hệ thống cần xác thực mã trước khi thực thi.
We use a digital signature to authenticate the code.
Dịch: Chúng tôi sử dụng chữ ký số để xác thực mã.
xác minh mã
kiểm định mã
sự xác thực
đã xác thực
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
dịp duy nhất
đa chủng tộc
Sự tham gia xã hội
làm hai việc cùng lúc
bản chất giống bò
ngành hàng không
giấy gói
liên hệ thu mua số lợn