Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "auditory"

noun
auditory function
/ˈɔːdɪtɔːri ˈfʌŋkʃən/

chức năng thính giác

noun
auditory trauma
/ɔːˈdɪtəri ˈtrɔːmə/

Chấn thương thính giác

noun
auditory awareness
/ɔːˈdɪtəri əˈwɛrnəs/

nhận thức thính giác

noun
auditory impairment
/ɔːˈdɪtəri ɪmˈpɛərmənt/

suy giảm thính lực

noun
auditory environment
/ɔːˈdɪtəri ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường thính giác

noun
auditory reception
/ɔːˈdɪtəri rɪˈsɛpʃən/

tiếp nhận thính giác

noun
auditory landscape
/ɔːˈdɪtəri ˈlændskeɪp/

cảnh âm thanh

noun
auditory system
/ɔːˈdɪtəri ˈsɪstəm/

hệ thống thính giác

noun
auditory abilities
/ɔːˈdɪtəri əˈbɪlɪtiz/

Khả năng nghe

noun
auditory apparatus
/ɔːˈdɪtəri əˈpærətəs/

bộ phận thính giác

noun
auditory perception
/ɔːˈdɪtəri pərˈsɛpʃən/

sự cảm nhận âm thanh

noun
auditory loss
/ɔːˈdɪtəri lɔːs/

mất thính giác

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY