She has an attractive look that draws attention.
Dịch: Cô ấy có vẻ ngoài thu hút, gây sự chú ý.
The model is praised for her attractive look.
Dịch: Người mẫu được ca ngợi vì vẻ ngoài hấp dẫn của mình.
ngoại hình hấp dẫn
vẻ ngoài quyến rũ
thu hút
một cách thu hút
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
bác sĩ da liễu
Không rẽ phải
Lãnh đạo điều hành
đường mía
sự cả tin
bày tỏ sự thương tiếc
quyền của cổ đông
chết máy