I bought a new pair of athletic shoes for running.
Dịch: Tôi đã mua một đôi giày thể thao mới để chạy.
These athletic shoes are very comfortable and lightweight.
Dịch: Những đôi giày thể thao này rất thoải mái và nhẹ.
giày thể thao
giày sneaker
vận động viên
thể thao
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
nhàn rỗi
model cùng phân khúc
Sự thiếu tôn trọng
Vị thế tiềm năng
dữ liệu vị trí
Xây dựng tầm nhìn
bắt nguồn
hẹp hòi