He bought new athletic gear for the marathon.
Dịch: Anh ấy đã mua đồ thể thao mới cho cuộc thi marathon.
Make sure to wear appropriate athletic gear while working out.
Dịch: Hãy chắc chắn mặc đồ thể thao phù hợp khi tập luyện.
thời trang thể thao
dụng cụ tập thể dục
vận động viên
tập luyện
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
hiệp ước
Công việc trong ban ngày
Công việc tình dục
cửa khẩu
Chi nhánh văn phòng đất đai
bảng thứ bậc miền Tây
khu vực phát bóng (trong golf)
định danh tổ chức