She bought new athletic clothing for her workout.
Dịch: Cô ấy đã mua quần áo thể thao mới để tập luyện.
The store specializes in athletic clothing for runners.
Dịch: Cửa hàng chuyên về quần áo thể thao dành cho người chạy bộ.
đồ thể thao
quần áo thể thao
tính thể thao
thuộc về thể thao
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
tiểu thuyết trinh thám
người quản trị dữ liệu
Vô địch vật dân tộc
Quản lý người dùng
Ngành công nghiệp thân thiện với môi trường
mục đã hoàn thành
xác định ai
Nhà hoạt động môi trường