LASIK (viết tắt của Laser-Assisted In Situ Keratomileusis) là một loại phẫu thuật khúc xạ bằng laser để điều chỉnh các tật khúc xạ của mắt như cận thị, viễn thị và loạn thị.)
noun
assisted housing
/əˈsɪstɪd ˈhaʊzɪŋ/
nhà ở hỗ trợ
noun
assisted housing
/əˈsɪstɪd ˈhaʊzɪŋ/
nhà ở hỗ trợ
noun
assisted living
/əˈsɪstɪd ˈlɪvɪŋ/
Nhà ở hỗ trợ
noun
assisted reproductive technology
/əˈsɪstɪd rɪˈprɒdʌktɪv tɛkˈnɒlədʒi/
công nghệ sinh sản hỗ trợ
noun
assisted reproduction
/əˈsɪstɪd ˌriːprəˈdʌkʃən/
sinh sản hỗ trợ
noun
assisted living facility
/əˈsɪstɪd ˈlɪvɪŋ fəˈsɪlɪti/
cơ sở sống hỗ trợ
Từ vựng hot
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/
mối quan hệ nguyên nhân
noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/
12 cung hoàng đạo
Word of the day
26/07/2025
check the details
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin