Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "assisted"

noun
assisted living project
/əˈsɪstɪd ˈlɪvɪŋ ˈprɒdʒɛkt/

dự án viện dưỡng lão

noun
LASIK
/ˈleɪzɪk/

LASIK (viết tắt của Laser-Assisted In Situ Keratomileusis) là một loại phẫu thuật khúc xạ bằng laser để điều chỉnh các tật khúc xạ của mắt như cận thị, viễn thị và loạn thị.)

noun
assisted housing
/əˈsɪstɪd ˈhaʊzɪŋ/

nhà ở hỗ trợ

noun
assisted housing
/əˈsɪstɪd ˈhaʊzɪŋ/

nhà ở hỗ trợ

noun
assisted living
/əˈsɪstɪd ˈlɪvɪŋ/

Nhà ở hỗ trợ

noun
assisted reproductive technology
/əˈsɪstɪd rɪˈprɒdʌktɪv tɛkˈnɒlədʒi/

công nghệ sinh sản hỗ trợ

noun
assisted reproduction
/əˈsɪstɪd ˌriːprəˈdʌkʃən/

sinh sản hỗ trợ

noun
assisted living facility
/əˈsɪstɪd ˈlɪvɪŋ fəˈsɪlɪti/

cơ sở sống hỗ trợ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY