Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "ashes"

idiom
beauty from ashes
/ˈbjuːti frɒm ˈæʃɪz/

vẻ đẹp từ tro tàn

noun
artificial lashes
/ɑːrˈtɪfɪʃəl læʃɪz/

lông mi giả

noun
eyelashes
/ˈaɪˌlæʃɪz/

lông mi

verb
curling lashes
/ˈkɜːrlɪŋ læʃɪz/

Làm cong lông mi

noun
faux lashes
/foʊ læʃɪz/

Lông mi giả

noun
false lashes
/fɔːls læʃɪz/

lông mi giả

noun
false eyelashes
/fɔls ˈæʃlɑɪz/

mi giả

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY