He wore an arm protector while playing basketball.
Dịch: Anh ấy đã đeo một miếng bảo vệ cánh tay khi chơi bóng rổ.
The arm protector helps prevent injuries during sports.
Dịch: Miếng bảo vệ cánh tay giúp ngăn chặn chấn thương trong thể thao.
bảo vệ cánh tay
bảo vệ ống tay
sự bảo vệ
bảo vệ
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
công việc
người có kinh nghiệm
Bảo hiểm bảo vệ thu nhập
sự chuyển tiếp
Luật Ngân hàng
que diêm duy nhất
bị che khuất, không rõ ràng
cho thuê lại