He wore an arm protector while playing basketball.
Dịch: Anh ấy đã đeo một miếng bảo vệ cánh tay khi chơi bóng rổ.
The arm protector helps prevent injuries during sports.
Dịch: Miếng bảo vệ cánh tay giúp ngăn chặn chấn thương trong thể thao.
bảo vệ cánh tay
bảo vệ ống tay
sự bảo vệ
bảo vệ
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
cặp đôi mất phương hướng
Khu nghỉ dưỡng phức hợp
tài khoản thụ hưởng
lẩu
kinh doanh thất bại
cáp quang
dụng cụ dùng để nướng bánh, như khuôn bánh hoặc khay nướng
kỹ năng liên quan