He wore an arm protector while playing basketball.
Dịch: Anh ấy đã đeo một miếng bảo vệ cánh tay khi chơi bóng rổ.
The arm protector helps prevent injuries during sports.
Dịch: Miếng bảo vệ cánh tay giúp ngăn chặn chấn thương trong thể thao.
bảo vệ cánh tay
bảo vệ ống tay
sự bảo vệ
bảo vệ
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
chức năng quan trọng
Một người phụ nữ tóc vàng có tâm hồn tự do
rất Hà Nội
tình cảm bền vững
bài học quý giá
Thu hoạch đồng loạt
lượng phế thải
khao khát có bạn bè/người đồng hành