Completing this project is an arduous task.
Dịch: Hoàn thành dự án này là một công việc khó khăn.
He found the climb to the summit to be an arduous task.
Dịch: Anh ấy thấy việc leo lên đỉnh núi là một nhiệm vụ rất vất vả.
nhiệm vụ thách thức
nhiệm vụ khó khăn
sự khó khăn
gian khổ
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
vai phụ nhưng được chú ý
cây
nghiên cứu quốc phòng
đến, tới
cao hơn, vượt trội
mục đích để cho xong
người chủ, bậc thầy, chuyên gia
Lý thuyết xã hội