Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "arctic"

noun
antarctic regions
/ænˈtɑːrktɪk ˈriːdʒənz/

các vùng Nam Cực

noun
antarctic region
/ænˈtɑrktɪk ˈriːdʒən/

Vùng Nam Cực

noun
arctic fauna
/ˈɑːrk.tɪk ˈfɔː.nə/

fauna ở vùng Bắc Cực

noun
arctic bear
/ˈɑːrk.tɪk bɛr/

gấu Bắc Cực

noun
arctic area
/ˈɑːrk.tɪk ˈɛər.i.ə/

khu vực Bắc Cực

noun
arctic wildlife
/ˈɑːrk.tɪk ˈwaɪld.laɪf/

Động vật hoang dã Bắc Cực

noun
arctic region
/ˈɑrk.tɪk ˈriː.dʒən/

khu vực Bắc Cực

noun
antarctic sea
/ænˈtɑːrktɪk siː/

Biển Nam Cực

adjective
antarctic
/ænˈtɑːrk.tɪk/

Nam Cực

noun
antarctic ocean
/æn'tɑːrktɪk 'oʊʃən/

Đại dương Nam Cực

adjective/noun
Arctic
/ˈɑːrk.tɪk/

Vùng Bắc Cực

noun
Antarctica
/ænˈtɑːrk.tɪ.kə/

Nam Cực

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY