I need to organize the documents in the archive cabinet.
Dịch: Tôi cần sắp xếp các tài liệu trong tủ lưu trữ.
The archive cabinet is full of important records.
Dịch: Tủ lưu trữ đã đầy các hồ sơ quan trọng.
tủ hồ sơ
tủ lưu trữ
tài liệu lưu trữ
lưu trữ
20/11/2025
di vật, hiện vật
phương tiện chống máy bay không người lái
hành động của cha mẹ
người khai, người làm chứng
khác biệt, rõ ràng
nhu cầu cao
tài liệu làm rõ
rau củ cải