I need to organize the documents in the archive cabinet.
Dịch: Tôi cần sắp xếp các tài liệu trong tủ lưu trữ.
The archive cabinet is full of important records.
Dịch: Tủ lưu trữ đã đầy các hồ sơ quan trọng.
tủ hồ sơ
tủ lưu trữ
tài liệu lưu trữ
lưu trữ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
thì, đã, là (ở dạng quá khứ của 'be')
tương lai chung
Bảo hiểm tài sản thực
nước dùng
cắt giảm chi phí
Giải đua Môtô châu Á
Bến Tre (tên một tỉnh ở Việt Nam)
diện mạo khác thường