Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "architectural"

noun
architectural space
/ˌɑːrkɪˈtektʃərəl speɪs/

không gian kiến trúc

noun
architectural icon
/ˌɑːrkɪˈtektʃərəl ˈaɪkɑːn/

biểu tượng kiến trúc

noun
architectural value
/ˌɑːrkɪˈtektʃərəl ˈvæljuː/

giá trị kiến trúc

noun
architectural planning
/ˈɑːrkɪtɛkʧərəl ˈplænɪŋ/

quy hoạch kiến trúc

noun
architectural legacy
/ˈɑːrkɪtɛkʧərəl ˈlɛɡəsi/

di sản kiến trúc

noun
architectural style
/ˈɑːrkɪtɛkʧərəl staɪl/

kiến trúc phong cách

noun
architectural engineering
/ˈɑːr.kɪ.tek.tʃər.əl ˌen.dʒɪˈnɪr.ɪŋ/

kỹ thuật kiến trúc

noun
architectural heritage
/ˈɑːrkɪtɛkʧərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/

di sản kiến trúc

noun
architectural drawing
/ˌɑːrkɪˈtɛkʧərəl ˈdrɔːɪŋ/

bản vẽ kiến trúc

noun
architectural design
/ˈɑːrkɪtɛkʧərəl dɪˈzaɪn/

thiết kế kiến trúc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY