kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
shellfish stew
/ʃɛlˌfɪʃ stu/
món hầm hải sản
noun
american alligator
/əˈmɛrɪkən ˈælɪɡeɪtər/
cá sấu châu Mỹ
noun
campfire
/ˈkæmˌfaɪər/
lửa trại
noun
beneficiary account
/ˌbenɪˈfɪʃəri əˈkaʊnt/
tài khoản thụ hưởng
noun
Emergency detention
/ɪˈmɜːrdʒənsi dɪˈtɛnʃən/
giữ người trong trường hợp khẩn cấp
noun
incineration technology
/ɪnˌsɪnəˈreɪʃən tekˈnɒlədʒi/
công nghệ lò đốt
verb
awaiting
/əˈweɪtɪŋ/
đang chờ đợi
noun
aerobic fitness
/ˌɛroʊˈbɪk ˈfɪtnəs/
Thể lực aerobic, khả năng chịu đựng của cơ thể khi tham gia các hoạt động thể thao hoặc vận động có cường độ vừa phải trong thời gian dài để cải thiện sức khỏe tim mạch và khả năng chịu đựng của hệ hô hấp.