Their ambiguous relationship often led to misunderstandings.
Dịch: Mối quan hệ không rõ ràng của họ thường dẫn đến những hiểu lầm.
She described their connection as an ambiguous relationship filled with uncertainty.
Dịch: Cô mô tả mối liên kết của họ là một mối quan hệ không rõ ràng đầy sự không chắc chắn.
Navigating an ambiguous relationship can be challenging.
Dịch: Điều hướng một mối quan hệ không rõ ràng có thể là một thách thức.