We took an alternative path to avoid the traffic jam.
Dịch: Chúng tôi đã chọn lối đi thay thế để tránh kẹt xe.
The project team considered an alternative path forward.
Dịch: Nhóm dự án đã xem xét một phương án thay thế để tiến bước.
lối đi thay thế
đường đi dự phòng
sự lựa chọn thay thế
thay thế
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
công cụ hữu ích
đánh giá vị trí
Thị trường việc làm
lên sàn chứng khoán
sự chăm sóc đầy lòng trắc ẩn
Phong trào đỏ tươi
Bệnh viện Chợ Rẫy
số liệu