verb
demonise
bêu xấu, quy chụp, dẫn đến việc coi ai đó là ác quỷ hoặc xấu xa
noun
Authoritative parenting
/əˌθɒr.ɪˈteɪ.tɪv ˈpeə.rən.tɪŋ/ Kiểu nuôi dạy con có thẩm quyền
noun
collaborative environment
/kəˈlæbəˌreɪtɪv ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường hợp tác