The team adopted an aggressive pressing strategy.
Dịch: Đội bóng đã áp dụng chiến thuật pressing quyết liệt.
Their aggressive pressing forced the opponent into making mistakes.
Dịch: Lối pressing quyết liệt của họ đã khiến đối thủ mắc sai lầm.
áp lực lớn
pressing không ngừng
pressing một cách quyết liệt
một cách quyết liệt
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
Món ăn làm từ đậu nành
độ dài phiên
dòng dõi quý tộc
có thể đạt được
chơi nhạc
kỹ năng số
Giai điệu quen thuộc
Tỏi băm