Aggregate sales increased by 10% this quarter.
Dịch: Tổng doanh số đã tăng 10% trong quý này.
The company's aggregate sales figures were impressive.
Dịch: Số liệu tổng doanh số của công ty rất ấn tượng.
cụm từ chỉ một bộ phận của máy móc bao gồm các bánh răng được lắp ráp với nhau để truyền động.