noun
Affordable laundry soap
/əˈfɔːrdəbəl ˈlɔːndri soʊp/ Xà phòng giặt giá cả phải chăng
noun
affordable clothes
quần áo giá cả phải chăng
phrase
how can you afford
làm sao bạn có thể chi trả
noun phrase
affordable luxury
không có hàng hiệu giá rẻ
verb phrase
Unable to afford 5 million
Kiếm không nổi 5 triệu
noun
affordable product
sản phẩm giá cả phải chăng
noun
affordable jewelry
trang sức giá cả phải chăng
noun
affordable materials
vật liệu giá cả phải chăng