Her illness was a great affliction.
Dịch: Căn bệnh của cô ấy là một nỗi đau lớn.
He spoke about the afflictions of war.
Dịch: Anh ấy nói về những nỗi khổ của chiến tranh.
nỗi khổ
nỗi lo âu
tình trạng bị đau khổ
làm đau khổ
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
tay nắm vàng đồng sang trọng
khí chất sang xịn mịn
lý tưởng nhất, một cách lý tưởng
Khu vực quán cà phê
Ngân hàng sinh học
sự quan tâm; lãi suất
mã số công ty
Lễ hội giỗ tổ Hùng Vương, một ngày lễ kỷ niệm tổ tiên và các vua Hùng của người Việt.