Her illness was a great affliction.
Dịch: Căn bệnh của cô ấy là một nỗi đau lớn.
He spoke about the afflictions of war.
Dịch: Anh ấy nói về những nỗi khổ của chiến tranh.
nỗi khổ
nỗi lo âu
tình trạng bị đau khổ
làm đau khổ
07/11/2025
/bɛt/
dịch vụ học thuật
sự gây hiểu lầm
Quá trình quang hợp
thay thế cho
đạo đức
Mực hoa hồng
chuyến bay nội địa
mũ rộng vành