Her illness was a great affliction.
Dịch: Căn bệnh của cô ấy là một nỗi đau lớn.
He spoke about the afflictions of war.
Dịch: Anh ấy nói về những nỗi khổ của chiến tranh.
nỗi khổ
nỗi lo âu
tình trạng bị đau khổ
làm đau khổ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
tổ chức thanh niên
Tam Quốc
Bạn có hiểu không
đẹp, sang trọng; kỳ lạ, xa hoa
Bạn có rảnh không?
Phòng giáo dục đặc biệt
cơ quan y tế công cộng
dân tình phấn khích